中文對越南文問診對照表(Chinese↔Vietnamese)
你有那些症狀? Bạn có những triệu chứng? |
||||
|
|
|
|
|
頭痛 đau đầu |
咳嗽 Bị ho |
流鼻水 chảy nước mũi |
喉嚨痛 Đau cổ họng |
發燒 cơn sốt
|
|
|
|
|
|
呼吸急促 Bị thở hụt hơi |
胸痛/胸悶 Ðau ngực |
全身痠痛 Đau nhức cơ thể |
頭暈 Chóng mặt |
|
|
|
|
|
|
腹痛 đau bụng |
嘔吐 Nôn mửa |
腹瀉 Tiêu chảy |
便祕 Táo bón |
經痛 Chứng thống kinh |
|
|
|
|
|
小便疼痛 Đau khi đi tiểu |
牙痛 Đau răng |
皮膚癢 Da bị ngứa |
睡不著 bị mất ngủ |
|
|
||||
哪邊不舒服?請指給我看 Khó chịu chỗ nào? Xin chỉ cho tôi biết. |
||||
|
||||
症狀從何時開始? Biểu hiện của bệnh bắt đầu có từ khi nào ? 幾天?幾星期? Bị đau mấy ngày rồi ? Bị đau mấy tuần rồi ? |
||||
|
||||
有藥物或食物過敏嗎? Ðã có lần nào bị dị ứng do dược phẩm (thuốc) hoặc do thực phẩm không? |
||||
|
||||
有沒有慢性疾病,如糖尿病、高血壓、心臟病,或是其他疾病? Không có các bệnh mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp, bệnh tim mạch, hoặc các bệnh khác? |
||||
|
||||
請問現在有懷孕嗎 Xin cho biết bây giờ có mang thai không?
□是→ ___個月(□ Có→ tháng) □否 (Không) |
||||
|
||||
需要打針嗎? Có cần phải tiêm không? |
||||
|
||||
每天三次,飯後服藥 Uống 3 bữa mỗi ngày sau bữa ăn. |
||||
|
||||
請每天清潔傷口並更換紗布 Vui lòng rửa sạch vết thương mỗi ngày và thay vải xô |
||||
|
||||
三天後回來看診 Ba ngày sau đến đây khám lại. |
||||
|
||||
下次看診時請你老闆來這裡,我們有事情要跟他說。 Lần sau đến khám bệnh, vui lòng mời ông chủ của bạn đến đây, chúng tôi có chuyện muốn nói với ông ấy |